Product Highlights |
Compact A3 scanner with a straight-through paper path to feed thick or exceptionally long documents |
---|---|
Throughput Speeds |
100 ppm / 200 ipm |
Feeder Capacity |
Up to 300 sheets of 80 g/m² (20 lb.) paper |
Connectivity |
|
Maximum Document Size |
305 mm x 4.06 m (12 in. x 160 in.) |
Minimum Document Size |
63.5 mm x 71.1 mm (2.5 in. x 2.8 in.) |
Paper Thickness & Weight |
27–433 g/m² (7.2–160 lb.) paper |
Maximum Optical Capture Resolution |
600 dpi |
Recommended Daily Volume |
Up to 45,000 pages per day |
Accessories & Consumables |
|
Acoustical Noise |
|
Approvals and Product Certifications |
|
Barcode Reading |
|
Bundled Software |
|
Data Security |
This scanner processes scanned data exclusively through volatile memory ensuring image data is effectively erased upon shut down. Read more about data security. |
Dimensions & Weight |
Size with tray in the upright position: Height: 254 mm / 10 in. Width: 457.2 mm / 18 in. Depth: 370.84 mm / 14.6 in. Weight: 16.8 kg / 37.1 lbs |
Electrical Requirements |
100-240 V (International); 50-60 Hz |
Environmental Certification |
|
File Format Outputs |
|
Image Output Resolution Options |
Up to 1200 dpi |
Network Protocols |
|
Operating System Compatibility |
|
Operator Control Panel |
3.5 inch (89 mm) graphical color touchscreen LCD with operator control buttons |
Optional Software |
|
Operating Temperature / Operating Humidity |
|
Paper Path Options |
Documents can exit into the front output tray, or at the rear of the scanner if the straight-through paper path option is manually selected |
Perfect Page Image Enhancement Software |
|
Power Consumption |
|
Recommended PC Configuration |
INTEL CORE i3, running @ 3.5 GHz or higher, USB port 3.0 (Super Speed) or 2.0 (High Speed), 3.43 GB RAM or more |
Scanning Technology |
Dual RGB LED Illumination CIS (CMOS); Grayscale output bit depth is 256 levels (8-bit); color output bit depth is 24 bits (8 x 3); color capture bit depth is 48 bits (16 x 3) |
Standard Software And Drivers |
|
Menu
-
MenuQuay lại
- Home
-
MÁY IN NHÃN
BROTHER
-
-
-
-
-
Máy in ống
-
-
-
Giải pháp tham khảo
- AIMS - Giải pháp Quản lý và Kiểm kê tài sản thông minh
- Giải pháp in nhãn cho gia đình & văn phòng của Brother
- Giải pháp in nhãn công nghiệp số lượng lớn
- Giải pháp in nhãn giấy decal với series QL-800 của Brother
- Giải pháp in nhãn vận chuyển và mã vạch với series QL-1100 của Brother
- Giải pháp in nhãn, mã vạch, vòng đeo tay cho bệnh viện, phòng khám
- Giải pháp in ống lồng đầu cos, ống co nhiệt, in nhãn trong thi công tủ điệp tự động hóa
- Giải pháp máy in nhãn cầm tay chuyên nghiệp Brother
- Ứng dụng giải pháp in nhãn
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Dymo
DYMO đã cho ra đời hàng loạt các sản phẩm có tính ứng dụng thực tế cao. Từ các máy in tem nhãn nổi đơn giản, máy in tem nhãn thủ công, máy in tem nhãn để bàn đế máy in tem nhãn cầm tay, sau đó là máy in tem nhãn sử dụng phần mềm cài đặt kết nối với máy tính, điện thoại thông minh cho các dành lĩnh vực văn phòng, kho hàng, hộ gia đình…
-
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Kingjim Tepra
Sản phẩm máy in nhãn Tepra của King Jim rất nổi tiếng ở Nhật Bản, luôn được các Khách hàng ưa chuộng và tin dùng vì có thể sử dụng ở nhiều lĩnh vực, môi trường làm việc khác nhau từ văn phòng, nhà máy, trường học, gia đình, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn…..
-
-
-
SR-170V
-
-
-
SR5900P
-
-
-
SR970
-
-
-
SR530
-
-
-
-
-
-
-
Tape - Nhãn in
TZE, DK, ...
-
-
-
TIPs
-
-
-
TIPs
Vật tư máy in ống
-
-
-
Nhãn TZe
-
Nhãn TZ2
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TIPs
-
-
-
-
nhan lien tuckering
-
nhan lien tuckering
-
-
-
-
-
test
Nhãn D1
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
-
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
test
Nhãn decal bế sẵn
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
Theo bề mặt
-
-
-
test
-
test
-
-
-
-
-
test
Nhãn máy Tepra
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
test
Nhãn máy Casio
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
Máy scan
Kodak
-
-
-
test
-
i2000 Series
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
-
Flatbed Series
-
-
-
Model phổ biến
-
-
-
Model phổ biến
-
-
-
-
NAS Server
Synology
-
Dịch vụ
DV scan
-
-
Dịch vụ scan
-
-
-
Dịch vụ scan
-
Dịch vụ sửa chữa
-
-
-
Tin tức
-
-
Tin công ty
-
-
-
-
Hỗ trợ
-
- Liên hệ
Kodak S3100 (100ppm, 45000ppd, A3, USB/Network)
Thương hiệu:
- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
- Khổ giấy: tối đa 305 mm x 4.06 m / tối thiểu 63.5 mm x 71.1 mm
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27–433 g/m²
- Công suất/ngày: 45.000 tờ
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi, Chiều thẳng, Giấy letter): 100ppm/200ipm
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi, Chiều thẳng, Giấy letter): 100ppm/200ipm
- Cảm biến hình ảnh: CIS kép
- Đèn chiếu sáng: đèn LED kép
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 300 tờ (định lượng 80 g/m²)
- Cổng kết nối: USB 3.2 GEN1 / Ethernet 10/100/1000
- Bảo hành: 12 tháng
S3100
Chi tiết
- Công suất scan (ppd)
- 45000 tờ/ngày
- Tốc độ scan (ppm)
- 100 ppm / 200 ipm
- Khổ giấy scan
- Khổ A3
- Cổng kết nối
- Ethernet 10/100
USB
- Khay nạp giấy (ADF)
- 300
- Loại máy scan
- ADF
Kodak s3100 Specifications
Click here to leave a review
Sản phẩm liên quan
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, tích hợp Flatbed
Khổ giấy: tối đa 305 mm x 4.06 m / tối thiểu 63.5 mm x 71.1 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27–433 g/m²
Công suất/ngày: 45.000 tờ
Tốc độ quét (ADF, Trắng...
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, tích hợp Flatbed
Khổ giấy: tối đa 305 mm x 4.06 m / tối thiểu 63.5 mm x 71.1 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27–433 g/m²
Công suất/ngày: 25.000 tờ
Tốc độ quét (ADF, Trắng...
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, tích hợp khay quét phẳng khổ A4
Khổ giấy: tối đa 305 mm x 863 mm/ tối thiểu 63.5 mm x 63.5 mm / giấy dài đến 4100 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²
Công suất/ngày:...
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, tích hợp khay quét phẳng khổ A4
Khổ giấy: tối đa 305 mm x 863 mm/ tối thiểu 63.5 mm x 63.5 mm / giấy dài đến 4100 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²
Công suất/ngày:...
192.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 305 mm x 863 mm/ tối thiểu 63.5 mm x 63.5 mm / giấy dài đến 4100 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²
Công suất/ngày: 20.000 tờ
Tốc độ quét (ADF, Trắng...
138.500.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 305 mm x 863 mm/ tối thiểu 63.5 mm x 63.5 mm / giấy dài đến 4100 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²
Công suất/ngày: 15.000 tờ
Tốc độ quét (ADF, Trắng...