Product Highlights |
The best Interactive Multifeed Recovery system of any scanner on the market today. Monitor multifeeds and quickly choose to accept, ignore or rescan images before sending to an application. |
---|---|
Throughput Speeds |
110 ppm / 220 ipm |
Feeder Capacity |
Up to 500 sheets of 80 g/m² (20 lb.) paper |
Connectivity |
USB 3.2 Gen 1x1 Certified |
Maximum Document Size |
305 mm x 9.1 m (360 in. x 12 in.) |
Minimum Document Size |
50.8 mm x 63.5 mm (2 in. x 2.5 in.) |
Paper Thickness & Weight |
45-200 g/m² (12-110 lb.) paper |
Maximum Optical Capture Resolution |
600 dpi |
Recommended Daily Volume |
Up to 65,000 pages per day |
Accessories & Consumables |
|
Acoustical Noise
|
|
Approvals and Product Certifications
|
|
Barcode Reading
|
|
Bundled Software
|
|
Data Security
|
This scanner processes scanned data exclusively through volatile memory ensuring image data is effectively erased upon shut down. Read more about data security.
|
Dimensions & Weight
|
Height: 34.79 cm (13.7 in.) Width: 48.9 cm (19.2 in.) Depth: 46.73 cm (18.4 in.) with tray closed Depth: 61.30 cm (24.1 in.) with tray open Weight: 30.4 kg (67 lb.) |
Electrical Requirements
|
100-240 V (International); 50-60 Hz
|
Environmental Certification
|
|
File Format Outputs
|
|
Image Output Resolution Options
|
Up to 600 dpi
|
Operating System Compatibility
|
|
Operator Control Panel
|
1.5 inch (38 mm) graphical color LCD with operator control buttons |
Optional Software
|
|
Operating Temperature / Operating Humidity
|
|
Paper Path Options
|
Documents can exit into the front output tray, or at the rear of the scanner if the straight-through paper path option is manually selected
|
Perfect Page Image Enhancement Software
|
|
Power Consumption
|
|
Recommended PC Configuration
|
INTEL CORE i5 (Sandy Bridge or newer), running @ 2.7 GHz or higher, USB port 3.0 (Super Speed) or 2.0 (High Speed), 4 GB RAM or more |
Scanning Technology
|
Dual White LED Illumination CCD; Grayscale output bit depth is 256 levels (8-bit); color output bit depth is 24 bits (8 x 3); color capture bit depth is 48 bits (16 x 3)
|
Standard Software And Drivers
|
|
Menu
-
MenuQuay lại
- Home
-
MÁY IN NHÃN
BROTHER
-
-
-
-
-
Máy in ống
-
-
-
Giải pháp tham khảo
- AIMS - Giải pháp Quản lý và Kiểm kê tài sản thông minh
- Giải pháp in nhãn cho gia đình & văn phòng của Brother
- Giải pháp in nhãn công nghiệp số lượng lớn
- Giải pháp in nhãn giấy decal với series QL-800 của Brother
- Giải pháp in nhãn vận chuyển và mã vạch với series QL-1100 của Brother
- Giải pháp in nhãn, mã vạch, vòng đeo tay cho bệnh viện, phòng khám
- Giải pháp in ống lồng đầu cos, ống co nhiệt, in nhãn trong thi công tủ điệp tự động hóa
- Giải pháp máy in nhãn cầm tay chuyên nghiệp Brother
- Ứng dụng giải pháp in nhãn
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Dymo
DYMO đã cho ra đời hàng loạt các sản phẩm có tính ứng dụng thực tế cao. Từ các máy in tem nhãn nổi đơn giản, máy in tem nhãn thủ công, máy in tem nhãn để bàn đế máy in tem nhãn cầm tay, sau đó là máy in tem nhãn sử dụng phần mềm cài đặt kết nối với máy tính, điện thoại thông minh cho các dành lĩnh vực văn phòng, kho hàng, hộ gia đình…
-
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Kingjim Tepra
Sản phẩm máy in nhãn Tepra của King Jim rất nổi tiếng ở Nhật Bản, luôn được các Khách hàng ưa chuộng và tin dùng vì có thể sử dụng ở nhiều lĩnh vực, môi trường làm việc khác nhau từ văn phòng, nhà máy, trường học, gia đình, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn…..
-
-
-
SR-170V
-
-
-
SR5900P
-
-
-
SR970
-
-
-
SR530
-
-
-
-
-
-
-
Tape - Nhãn in
TZE, DK, ...
-
-
-
TIPs
-
-
-
TIPs
Vật tư máy in ống
-
-
-
Nhãn TZe
-
Nhãn TZ2
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TIPs
-
-
-
-
nhan lien tuckering
-
nhan lien tuckering
-
-
-
-
-
test
Nhãn D1
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
-
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
test
Nhãn decal bế sẵn
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
Theo bề mặt
-
-
-
test
-
test
-
-
-
-
-
test
Nhãn máy Tepra
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
test
Nhãn máy Casio
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
Máy scan
Kodak
-
-
-
test
-
i2000 Series
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
-
Flatbed Series
-
-
-
Model phổ biến
-
-
-
Model phổ biến
-
-
-
-
NAS Server
Synology
-
Dịch vụ
DV scan
-
-
Dịch vụ scan
-
-
-
Dịch vụ scan
-
Dịch vụ sửa chữa
-
-
-
Tin tức
-
-
Tin công ty
-
-
-
-
Hỗ trợ
-
- Liên hệ
Kodak i4250 (110ppm, 65000ppd, A3, ADF 500 sheets, Flatbed)
Thương hiệu:
- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
- Khổ giấy: tối đa 305 mm chiều rộng/ tối thiểu 63.5 mm x 63.5 mm / giấy dài đến 9.1m
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 45–200 g/m² (standard feeder); 25 g/m2 - 80 g/m2 (ultra-lightweight feeder accessory)
- Công suất/ngày: 40.000 tờ
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám/Màu, 200dpi, Chiều ngang, Giấy A4): 110ppm/220ipm
- Cảm biến hình ảnh: CCD kép
- Đèn chiếu sáng: đèn LED kép
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 500 tờ (định lượng 80 g/m²), khay dạng thang nâng tự động, điều chỉnh được độ cao thang
- Cổng kết nối: USB 3.1
- Bảo hành: 12 tháng
i4250
Chi tiết
- Công suất scan (ppd)
- 65000 tờ/ngày
- Tốc độ scan (ppm)
- 110 ppm / 220 ipm
- Khổ giấy scan
- Khổ A3
- Cổng kết nối
- USB
- Khay nạp giấy (ADF)
- 500
- Loại máy scan
- ADF & Flatbed
Kodak i4250 Specifications
Click here to leave a review
Sản phẩm liên quan