Menu
-
MenuQuay lại
- Home
-
MÁY IN NHÃN
BROTHER
-
-
-
-
-
Máy in ống
-
-
-
Giải pháp tham khảo
- AIMS - Giải pháp Quản lý và Kiểm kê tài sản thông minh
- Giải pháp in nhãn cho gia đình & văn phòng của Brother
- Giải pháp in nhãn công nghiệp số lượng lớn
- Giải pháp in nhãn giấy decal với series QL-800 của Brother
- Giải pháp in nhãn vận chuyển và mã vạch với series QL-1100 của Brother
- Giải pháp in nhãn, mã vạch, vòng đeo tay cho bệnh viện, phòng khám
- Giải pháp in ống lồng đầu cos, ống co nhiệt, in nhãn trong thi công tủ điệp tự động hóa
- Giải pháp máy in nhãn cầm tay chuyên nghiệp Brother
- Ứng dụng giải pháp in nhãn
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Dymo
DYMO đã cho ra đời hàng loạt các sản phẩm có tính ứng dụng thực tế cao. Từ các máy in tem nhãn nổi đơn giản, máy in tem nhãn thủ công, máy in tem nhãn để bàn đế máy in tem nhãn cầm tay, sau đó là máy in tem nhãn sử dụng phần mềm cài đặt kết nối với máy tính, điện thoại thông minh cho các dành lĩnh vực văn phòng, kho hàng, hộ gia đình…
-
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Kingjim Tepra
Sản phẩm máy in nhãn Tepra của King Jim rất nổi tiếng ở Nhật Bản, luôn được các Khách hàng ưa chuộng và tin dùng vì có thể sử dụng ở nhiều lĩnh vực, môi trường làm việc khác nhau từ văn phòng, nhà máy, trường học, gia đình, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn…..
-
-
-
SR-170V
-
-
-
SR5900P
-
-
-
SR970
-
-
-
SR530
-
-
-
-
-
-
-
Tape - Nhãn in
TZE, DK, ...
-
-
-
TIPs
-
-
-
TIPs
Vật tư máy in ống
-
-
-
Nhãn TZe
-
Nhãn TZ2
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TIPs
-
-
-
-
nhan lien tuckering
-
nhan lien tuckering
-
-
-
-
-
test
Nhãn D1
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
-
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
test
Nhãn decal bế sẵn
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
Theo bề mặt
-
-
-
test
-
test
-
-
-
-
-
test
Nhãn máy Tepra
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
test
Nhãn máy Casio
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
Máy scan
Kodak
-
-
-
test
-
i2000 Series
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
-
Flatbed Series
-
-
-
Model phổ biến
-
-
-
Model phổ biến
-
-
-
-
NAS Server
Synology
-
Dịch vụ
DV scan
-
-
Dịch vụ scan
-
-
-
Dịch vụ scan
-
Dịch vụ sửa chữa
-
-
-
Tin tức
-
-
Tin công ty
-
-
-
-
Hỗ trợ
-
- Liên hệ
Kodak i2620 (60ppm, 7000ppd, A4, USB)
Thương hiệu:
Model đã ngừng SX, dòng thay thế S2070
- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
- Khổ giấy: tối đa 216 mm x 863 mm/ tối thiểu 50 mm x 50 mm / giấy dài 216 mm x 4,064 mm
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²; thẻ dầy đến 1.25mm
- Công suất/ngày: 7.000 tờ
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi, Chiều thẳng, Giấy letter): 60ppm/120ipm
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi, Chiều thẳng, Giấy letter): 40ppm/80ipm
- Cảm biến hình ảnh: CCD kép
- Đèn chiếu sáng: đèn LED kép
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 100 tờ (định lượng 80 g/m²)
- Cổng kết nối: USB 2.0, tương thích USB 3.0
- Bảo hành: 12 tháng
32.500.000 ₫
Kodak i2000 Specifications | |
Recommended Daily Volume |
i2420 ADF: Up to 5,000 pages per day
i2620 ADF: Up to 7,000 pages per day i2820 ADF: Up to 8,000 pages per day |
Throughput Speeds* (portrait, letter size) |
i2420 Black-and-white/grayscale/color: up to 40 ppm/80 ipm at 200 and 300 dpi
i2620 Black-and-white/grayscale: up to 60 ppm/120 ipm at 200 and 300 dpi i2620 Color: Up to 60 ppm/120 ipm at 200 dpi; up to 40 ppm/80 ipm at 300 dpi i2820 Black-and-white/grayscale: Up to 70 ppm/140 ipm at 200 dpi and 300 dpi; i2820 Color: Up to 60 ppm/120 ipm at 200 dpi; up to 40 ppm/80 ipm at 300 dpi |
Scanning Technology | Dual CCD; Grayscale output bit depth is 256 levels (8-bit); color capture bit depth is 48 bits (16 x 3); color output bit depth is 24 bits (8 x 3) |
Operator Control Panel |
i2420: 7-segment display
i2620: Graphical LCD display i2820: Graphical LCD display |
Optical Resolution | 600 dpi |
Illumination | Dual indirect LED |
Output Resolution | 75 / 100 / 150 / 200 / 240 / 250 / 300 / 400 / 500 / 600 / 1200 dpi |
Max./Min. Document Size** | 216 mm x 863 mm (8.5 x 34 in.) / 50 mm x 50 mm (2 in. x 2 in.) Long document mode: 216 mm x 4,064 mm (8.5 in. x 160 in.) |
Paper Thickness & Weight | 34–413 g/m² (9–110 lb.) paper; ID card thickness: up to 1.25 mm (0.05 in.) |
Feeder |
Handles small documents such as A8, ID cards, embossed hard cards, and insurance cards (portrait and landscape orientations)
|
Paper Feeding Detection | Multifeed with ultrasonic technology |
Connectivity | USB 2.0, USB 3.0 compatible |
Software Support |
|
Imaging Features | Barcode reading; Perfect Page scanning; Deskew; Autocrop; Fixed cropping; Relative cropping; Multi-lingual auto orientation; Orthogonal rotation; Add border; Remove border; Intelligent image edge fill; Round/Rectangular Hole Fill; Content or file size-based blank page removal; Sharpening; Streak Filtering; Automatic brightness/contrast; Background color smoothing; Automatic color balance; Auto white balance; Enhanced color adjustment; Enhanced color management; Automatic color detection; Adaptive threshold processing; Fixed thresholding; iThresholding; Lone pixel noise removal; Majority rule noise removal; Halftone removal; Electronic color dropout (R, G, B); Predominate (1) color dropout; Multiple (up to five) color dropout; All color dropout; Dual stream; Compression (Group 4, JPEG); Image merge; Long document scanning (up to 4,064 mm/160 in.) |
File Format Outputs | Single and multi-page TIFF, JPEG, RTF, BMP, PDF, searchable PDF |
Electrical Requirements | 100-240 V (International); 50-60 Hz |
Power Consumption | Scanner: off mode: <0.35 watts; sleep mode: <4 watts; running mode: <32 watts |
Environmental Factors | EPEAT Registered ENERGY STAR Qualified Operating Temperature: 10-35° C (50-95° F) Operating Humidity: 15% to 80% RH |
Acoustical Noise | Off or Ready mode: <20 dB(A) Scanning: <50dB(A) |
Recommended PC Configuration | INTEL CORE 2 duo processor 6600 @ 2.4 GHz Duo Processor or equivalent, 4 GB RAM (WINDOWS and LINUX) INTEL CORE i7 processor @ 2.0 GHz quad-core, 4 GB of RAM, USB 2.0 (MAC) |
Approval & Product Certifications | AS/NZS CISPR 22:2009 +A1:2010; (Class B RCM mark), CAN / CSA – C22.2 No 60950-1-07 +A1:2011 (TUV C mark), Canada CSA-CISPR 22-10 / ICES-003 Issue 5 (Class B), China GB4943.1:2011; GB9254:2008 Class B (CCC S&E mark), EN55022:2010 ITE Emissions (Class B), EN55024:2010 ITE Immunity (CE mark), EN60950-1:2006 +A1,+A11,+A12 (TUV GS mark), IEC60950-1:2005 +A1, Taiwan CNS 13438:2006 (Class B); CNS 14336-1 (BSMI mark), UL 60950-1:2007 R12.11 (TUV US mark), CFR 47 Part 15 (FCC Class B), Argentina S mark |
Consumables Available | Feed module, separation module, feed rollers, roller cleaning pads, STATICIDE Wipes |
Dimensions | Weight: 5.5 kg (12 lbs.) Depth: 162 mm (6.3 in.), not including input tray and output tray Width: 330 mm (13 in.) Height: 246 mm (9.7 in.), not including input tray |
* Throughput speeds may vary depending on your choice of driver, application software, operating system and PC. |
i2620
Chi tiết
- Công suất scan (ppd)
- 7000 tờ/ngày
- Tốc độ scan (ppm)
- 60 ppm / 120 ipm
- Khổ giấy scan
- Khổ A4
- Cổng kết nối
- USB
- Khay nạp giấy (ADF)
- 100
- Loại máy scan
- ADF
Click here to leave a review
Sản phẩm liên quan
7.260.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 356 mm/ tối thiểu 52 mm x 52 mm / giấy dài đến 3000 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27-200 g/m²; scan được thẻ ngân hàng, CMND, thẻ dập nổi
Công...
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 356 mm/ tối thiểu 52 mm x 52 mm / giấy dài 216 mm x 3,000 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27–413 g/m²; thẻ dầy đến 1.4mm
Công suất/ngày: 5.000 tờ
Tốc...
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 356 mm/ tối thiểu 52 mm x 52 mm / giấy dài 216 mm x 3,000 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27–413 g/m²; thẻ dầy đến 1.4mm
Công suất/ngày: 8.000 tờ
Tốc...
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 356 mm/ tối thiểu 52 mm x 52 mm / giấy dài 216 mm x 3,000 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27–413 g/m²; thẻ dầy đến 1.4mm
Công suất/ngày: 7.000 tờ
Tốc...
51.200.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 356 mm/ tối thiểu 52 mm x 52 mm / giấy dài 216 mm x 3,000 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27–413 g/m²; thẻ dầy đến 1.4mm
Công suất/ngày: 7.000 tờ
Tốc...
31.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 356 mm/ tối thiểu 52 mm x 52 mm / giấy dài 216 mm x 3,000 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 27–413 g/m²; thẻ dầy đến 1.4mm
Công suất/ngày: 5.000 tờ
Tốc...
17.600.000 ₫
Model đã ngừng SX, tham khảo các dòng S2060W, S2080W
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, có kết nối mạng có dây & không dây
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 356 mm/ tối thiểu 63.5 mm x 65 mm / giấy dài đến 3000 mm...
54.500.000 ₫
Model đã ngừng SX, thay thế bằng S2070
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 863 mm/ tối thiểu 50 mm x 50 mm / giấy dài 216 mm x 4,064 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²; thẻ dầy...
32.500.000 ₫
Model đã ngừng SX, dòng thay thế S2070
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 863 mm/ tối thiểu 50 mm x 50 mm / giấy dài 216 mm x 4,064 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²; thẻ dầy...
19.800.000 ₫
Máy ngừng SX. Tham khảo dòng thay thế s2050
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 863 mm/ tối thiểu 50 mm x 50 mm / giấy dài 216 mm x 4,064 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²; thẻ...
11.800.000 ₫
Máy đã ngừng SX. Thảo khảo dòng thay thế s2040
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 356 mm/ tối thiểu 63.5 mm x 65 mm / giấy dài đến 3000 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²; scan...
90.100.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, tích hợp sẵn khay quét phẳng A4
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 863 mm/ tối thiểu 63.5 mm x 63.5 mm / giấy dài đến 4100 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 34–413 g/m²
Công...
6.600.000 ₫
Máy ngừng SX. Tham khảo dòng thay thế E1025
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 mm x 1524 mm/ tối thiểu 80 mm x 52 mm
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 30–398 g/m²; scan được thẻ dầy đến 1.25mm...