Scanner Type |
ADF (Automatic Document Feeder), Duplex |
---|---|
Scanning Speed (1) (A4 Portrait)
|
|
Image Sensor Type |
Color CIS x 2 (front x 1, back x 1) |
Light Source |
3 Color LED |
Optical Resolution |
600 dpi |
Output Resolution (4)
|
150, 200, 300, 600 dpi, Custom (50 to 600 dpi), Auto |
Output File Formats |
PDF (searchable/password-protected/compressed/marker index processed), JPEG, TIFF (single/multipage), page output in reverse order |
Output Methods |
Save image data to network folder/SharePoint/FTP server, Send image data by E-mail, Print (5) (Send image data to printer server or network printer), Send image data by FAX (Send image data to FAX server or internet FAX in E-mail format) |
Background Colors |
White |
Document Size |
|
Paper Weight (Thickness) |
|
ADF Capacity (10)(11) |
50 sheets (A4 80 g/m² or Letter 20 lb) |
Expected Daily Volume (12) |
4,000 sheets |
Multifeed Detection |
Overlap detection (Ultrasonic sensor) |
Authentication |
|
Network Interface |
10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T |
Network Protocols |
TCP/IP (IPv4/IPv6), DHCP (IPv4/IPv6), SMTP, SMB, LDAP, LDAPS, NTP, FTP, FTPS, HTTP,HTTPS |
Power Requirements |
AC 100 to 240 V ±10 % |
Power Consumption |
|
Operating Environment |
|
Environmental Compliance |
ENERGY STAR®, RoHS |
Display |
|
Keyboard |
Software keyboard |
Dimensions (18) (W x D x H) |
300 x 232 x 172 mm (11.8 x 9.1 x 6.8 in.) |
Weight |
6 kg (13 lb) |
Included Items |
AC cable, AC adapter, LAN cable, Getting Started |
Menu
-
MenuQuay lại
- Home
-
MÁY IN NHÃN
BROTHER
-
-
-
-
-
Máy in ống
-
-
-
Giải pháp tham khảo
- AIMS - Giải pháp Quản lý và Kiểm kê tài sản thông minh
- Giải pháp in nhãn cho gia đình & văn phòng của Brother
- Giải pháp in nhãn công nghiệp số lượng lớn
- Giải pháp in nhãn giấy decal với series QL-800 của Brother
- Giải pháp in nhãn vận chuyển và mã vạch với series QL-1100 của Brother
- Giải pháp in nhãn, mã vạch, vòng đeo tay cho bệnh viện, phòng khám
- Giải pháp in ống lồng đầu cos, ống co nhiệt, in nhãn trong thi công tủ điệp tự động hóa
- Giải pháp máy in nhãn cầm tay chuyên nghiệp Brother
- Ứng dụng giải pháp in nhãn
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Dymo
DYMO đã cho ra đời hàng loạt các sản phẩm có tính ứng dụng thực tế cao. Từ các máy in tem nhãn nổi đơn giản, máy in tem nhãn thủ công, máy in tem nhãn để bàn đế máy in tem nhãn cầm tay, sau đó là máy in tem nhãn sử dụng phần mềm cài đặt kết nối với máy tính, điện thoại thông minh cho các dành lĩnh vực văn phòng, kho hàng, hộ gia đình…
-
-
-
-
-
-
-
-
Thương hiệu Kingjim Tepra
Sản phẩm máy in nhãn Tepra của King Jim rất nổi tiếng ở Nhật Bản, luôn được các Khách hàng ưa chuộng và tin dùng vì có thể sử dụng ở nhiều lĩnh vực, môi trường làm việc khác nhau từ văn phòng, nhà máy, trường học, gia đình, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn…..
-
-
-
SR-170V
-
-
-
SR5900P
-
-
-
SR970
-
-
-
SR530
-
-
-
-
-
-
-
Tape - Nhãn in
TZE, DK, ...
-
-
-
TIPs
-
-
-
TIPs
Vật tư máy in ống
-
-
-
Nhãn TZe
-
Nhãn TZ2
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TIPs
-
-
-
-
nhan lien tuckering
-
nhan lien tuckering
-
-
-
-
-
test
Nhãn D1
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
-
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
test
Nhãn decal bế sẵn
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
Theo bề mặt
-
-
-
test
-
test
-
-
-
-
-
test
Nhãn máy Tepra
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
test
Nhãn máy Casio
-
-
-
test
Theo khổ nhãn
-
-
-
test
Theo màu sắc
-
-
-
6mm
-
6mm
-
-
-
-
-
-
-
-
Máy scan
Kodak
-
-
-
test
-
i2000 Series
-
-
-
test
-
-
-
test
-
-
-
test
-
Flatbed Series
-
-
-
Model phổ biến
-
-
-
Model phổ biến
-
-
-
-
NAS Server
Synology
-
Dịch vụ
DV scan
-
-
Dịch vụ scan
-
-
-
Dịch vụ scan
-
Dịch vụ sửa chữa
-
-
-
Tin tức
-
-
Tin công ty
-
-
-
-
Hỗ trợ
-
- Liên hệ
Fujitsu fi-N7100E (25ppm, 4000ppd, A4, RJ45)
Thương hiệu:
- Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, có kết nối mạng
- Khổ giấy:
- Maximum: 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)
- Minimum: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2 in.)
- Long paper scanning: 3,048 mm (120 in.)
- Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 40 to 209 g/m² (11 to 56 lb), thẻ dầy đến 0.76 mm (0.029 in.)
- Tốc độ quét (ADF, Trắng đen/Thang xám, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 25ppm/50ipm
- Tốc độ quét (ADF, Màu, 200dpi/300dpi, Chiều thẳng, Giấy A4): 25ppm/50ipm
- Cảm biến hình ảnh: Color CIS x 2
- Đèn chiếu sáng: đèn 3 Color LED
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Khay nạp: 50 tờ (Letter/A4, 80 g/㎡ or 20 lb)
- Cổng kết nối: 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000 BASE-T
- Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4/IPv6), DHCP (IPv4/IPv6), SMTP, SMB, LDAP, LDAPS, NTP, FTP, FTPS, HTTP,HTTPS
- Màn hình điều khiển: 8.4 in. XGA (1,024 x 768 pixels) TFT color monitor
- Bảo hành: 12 tháng
fi-N7100E
Chi tiết
- Công suất scan (ppd)
- 4000 tờ/ngày
- Tốc độ scan (ppm)
- 25 ppm / 50 ipm
- Khổ giấy scan
- Khổ A4
- Cổng kết nối
- Ethernet 10/100
- Khay nạp giấy (ADF)
- 50
Fujitsu fi-7100E Specifications
- Actual scanning speeds are affected by data transmission and software processing times.
- Indicated speeds are from using JPEG compression.
- Indicated speeds are from using TIFF CCITT Group 4 compression.
- Selectable maximum density may vary depending on the length of the scanned document. Carrier Sheet scanning supports scanning at resolutions of up to 300 dpi.
- Use the printer driver for Windows 10 (64bit).
- Scans folded documents of up to 297 x 432 mm (11.7 x 17 in.) with carrier sheet scanning.
- Capable of scanning documents longer than 863 mm (34 in.) in length when scanning in 200 dpi or below. Some limitations may apply to the size of documents that can be scanned, depending on system environment, when scanning in high resolution (over 600 dpi).
- Thicknesses of up to 127 to 209 g/m² (34 to 56 lb) can be scanned for A8 (52 x 74 mm / 2.1 x 2.9 in.) sizes.
- Capable of scanning embossed cards, one at a time.
- Maximum capacity depends on paper weight and may vary.
- Capable of setting additional documents while scanning.
- Numbers are calculated using scanning speeds and typical hours of scanner use, and are not meant to guarantee daily volume or unit durability.
- Authentication databases are locally stored and limited to one per scanner. User information is registered in databases from the User Editor application.
- Power consumption varies depending on region.
- Excludes the ADF paper chute and stacker.
Click here to leave a review
Sản phẩm liên quan
55.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, có kết nối mạng
Khổ giấy:
Normal mode without Carrier Sheet: A4, A5, A6, B5, B6, Business card, Post card, Letter, Legal and Custom sizes (Max: 216 x 355.6 mm (8.5 x 14.17...
150.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động có tích hợp khay quét phẳng Flatbed A3
Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / Flatbed 304.8 mm x 457.2 mm (12 in....
227.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động có tích hợp khay quét phẳng Flatbed A3
Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / Flatbed 304.8 mm x 457.2 mm (12 in....
200.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / giấy dài 304.8 mm x 5,588 mm (12 in. x 220 in. )
Độ dầy/Trọng lượng giấy:...
590.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa A3 Portrait (297 mm x 420 mm or 11.7 in. x 16.5 in.), Double letter (279.4 mm x 431.8 mm or 11 in. x 17 in.)/ tối thiểu A8 Portrait (52 mm x 74 mm or 2 in. x 3...
500.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa A3 Portrait (297 mm x 420 mm or 11.7 in. x 16.5 in.), Double letter (279.4 mm x 431.8 mm or 11 in. x 17 in.) / tối thiểu A8 Portrait (52 mm x 74 mm or 2 in. x 3...
410.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa A3 Portrait (297 x 420 mm or 11.7 x 16.5 in.), Double letter (279.4 x 431.8 mm or 11 x 17 in.)/ tối thiểu A8 Portrait (52 x 74 mm or 2 x 3 in.) / giấy dài 3,048...
140.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / giấy dài 304.8 mm x 5,588 mm (12 in. x 220 in. )
Độ dầy/Trọng lượng giấy:...
110.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 304.8 mm x 431.8 mm (12 in. x 17 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 69 mm (2 in. x 2.72 in.) / giấy dài 304.8 mm x 5,588 mm (12 in. x 220 in. )
Độ dầy/Trọng lượng giấy:...
20.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)/ tối thiểu 50.8 mm x 50.8 mm (2 in. x 2 in.) / giấy dài 216 x 5,588 mm (8.5 x 220 in.)
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy 40 g/m² to 209...
38.200.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động tích hợp khay quét phẳng Flatbed khổ A4
Khổ giấy: tối đa 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)/ tối thiểu 50.8 x 54 mm (2 x 2.13 in.) (Landscape / Portrait) / giấy dài 216 x 5,588 mm...
16.940.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)/ tối thiểu 50.8 x 54 mm (2 x 2.13 in.) (Landscape / Portrait) / giấy dài 216 x 5,588 mm (8.5 x 220 in.)
Độ dầy/Trọng lượng giấy:...
9.200.000 ₫
Kiểu máy: máy quét phẳng để bàn
Khổ giấy: tối đa A6 (105 mm x 148 mm or 5.83 in. x 4.13 in.)
Tốc độ quét (AC adapter, Trắng đen/Thang xám/Màu): 1.0 seconds (200/300 dpi); (Color) 1.7 seconds (200 dpi); 2.5 seconds...
73.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động, tích hợp khay quét phẳng Flatbed A4
Khổ giấy: tối đa 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)/ tối thiểu 50.8 x 54 mm (2 x 2.13 in.) / giấy dài 216 x 5,588 mm (8.5 x 220 in.) / Flatbed 216...
54.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)/ tối thiểu 50.8 x 54 mm (2 x 2.13 in.) / giấy dài 216 x 5,588 mm (8.5 x 220 in.)
Độ dầy/Trọng lượng giấy: giấy Letter 27 g/m² to...
55.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động có tích hợp khay quét phẳng Flatbed khổ A4
Khổ giấy: tối đa 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)/ tối thiểu 50.8 x 54 mm (2 x 2.13 in.) (Landscape / Portrait) / giấy dài 216 x 5,588 mm...
27.000.000 ₫
Kiểu máy: máy để bàn nạp giấy tự động
Khổ giấy: tối đa 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)/ tối thiểu 50.8 x 54 mm (2 x 2.13 in.) (Landscape / Portrait) / giấy dài 216 x 5,588 mm (8.5 x 220 in.)
Độ dầy/Trọng lượng giấy:...